Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shadiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪ.di.nəs/
Danh từ
sửa
shadiness
/ˈʃeɪ.di.nəs/
Sự có
bóng râm
, sự có
bóng mát
;
tình trạng
ở trong
bóng mát
.
Tính
ám
muội
,
tính
mờ
ám,
tính
khả nghi
.
Tham khảo
sửa
"
shadiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)