Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shǎ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
sha
,
shá
,
shà
,
shā
,
s'ha
,
và
-sha
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
shǎ
(
sha
3
,
chú âm
ㄕㄚˇ
)
Bính âm Hán ngữ
của
傻
.
Bính âm Hán ngữ
của
儍
.
Bính âm Hán ngữ
của
訯
.