Xem thêm: sha, shá, shà, shā, s'ha, -sha

Tiếng Quan Thoại

sửa

Latinh hóa

sửa

shǎ (sha3, chú âm ㄕㄚˇ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .