shà
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 倽.
- Bính âm Hán ngữ của 厦.
- Bính âm Hán ngữ của 唼.
- Bính âm Hán ngữ của 啑.
- Bính âm Hán ngữ của 喢.
- Bính âm Hán ngữ của 嗄.
- Bính âm Hán ngữ của 帹.
- Bính âm Hán ngữ của 廈.
- Bính âm Hán ngữ của 擑.
- Bính âm Hán ngữ của 柵.
- Bính âm Hán ngữ của 柾.
- Bính âm Hán ngữ của 歃.
- Bính âm Hán ngữ của 歫.
- Bính âm Hán ngữ của 沖.
- Bính âm Hán ngữ của 煞.
- Bính âm Hán ngữ của 箑.
- Bính âm Hán ngữ của 翜.
- Bính âm Hán ngữ của 翣.
- Bính âm Hán ngữ của 萐.
- Bính âm Hán ngữ của 閯.
- Bính âm Hán ngữ của 霅.
- Bính âm Hán ngữ của 霎.
- Bính âm Hán ngữ của 㵤.