Xem thêm: şey Sey.

Tiếng Abau

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sey

  1. Cái rổ hay cái chiếu để phơi khô .

Tham khảo

sửa
  • Arjen Lock (2007) Phonology Essentials: Abau Language (bằng tiếng Abau), SIL International