Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
şey
và
Sey.
Mục lục
1
Tiếng Abau
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Abau
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[sei̯]
Danh từ
sửa
sey
Cái
rổ
hay cái
chiếu
để
phơi
khô
cá
.
Tham khảo
sửa
Arjen Lock (
2007
)
Phonology Essentials: Abau Language
(bằng tiếng Abau), SIL International