Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛk.sɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sexuellement /sɛk.sɥɛl.mɑ̃/

  1. Về mặt nhục dục, về mặt tình dục.

Tham khảo

sửa