sevrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.vʁe/
Ngoại động từ
sửasevrer ngoại động từ /sə.vʁe/
- Cai sữa cho.
- Sevrer un enfant — cai sữa cho một em bé
- (Nghĩa bóng) Tước, lấy đi.
- Sevrer quelqu'un de ses droits — tước quyền của ai
- (Nông nghiệp) Tách ra (cành chiết, cành ghép áp).
Tham khảo
sửa- "sevrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)