Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛv.rəl.ti/

Danh từ sửa

severalty /ˈsɛv.rəl.ti/

  1. Tài sản riêng, bất động sản riêng.

Tham khảo sửa