seventy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.vən.ti/
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.vən.ti] |
Tính từ
sửaseventy /ˈsɛ.vən.ti/
- Bảy mươi.
- to be seventy — bảy mươi tuổi
Danh từ
sửaseventy /ˈsɛ.vən.ti/
- Số bảy mươi.
- (Số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ))
- những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79).
Tham khảo
sửa- "seventy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)