Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.vən.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

seventy /ˈsɛ.vən.ti/

  1. Bảy mươi.
    to be seventy — bảy mươi tuổi

Danh từ

sửa

seventy /ˈsɛ.vən.ti/

  1. Số bảy mươi.
  2. (Số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ))
  3. những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79).

Tham khảo

sửa