năm bảy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nam˧˧ ɓa̰j˧˩˧ | nam˧˥ ɓaj˧˩˨ | nam˧˧ ɓaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˥ ɓaj˧˩ | nam˧˥˧ ɓa̰ʔj˧˩ |
Định nghĩa
sửanăm bảy
- Một số lượng nhỏ vào khoảng từ năm đến bảy.
- Năm bảy ngày.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "năm bảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)