seuil
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sœj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
seuil /sœj/ |
seuils /sœj/ |
seuil gđ /sœj/
- Ngưỡng cửa.
- Cửa vào.
- Seuil du musée — cửa vào nhà bảo tàng
- (Nghĩa bóng) Đầu.
- Seuil de l’année — đầu năm
- (Địa chất, địa lý) Ghềnh.
- (Tâm; sinh; kinh tế) ) ngưỡng.
- Seuil psychologique — ngưỡng tâm lý
Tham khảo
sửa- "seuil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)