ngưỡng cửa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨəʔəŋ˧˥ kɨ̰ə˧˩˧ | ŋɨəŋ˧˩˨ kɨə˧˩˨ | ŋɨəŋ˨˩˦ kɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨə̰ŋ˩˧ kɨə˧˩ | ŋɨəŋ˧˩ kɨə˧˩ | ŋɨə̰ŋ˨˨ kɨ̰ʔə˧˩ |
Xem thêm
sửa- Như ngưỡng
- Bước qua ngưỡng cửa vào nhà.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngưỡng cửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)