sertir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.tiʁ/
Ngoại động từ
sửasertir ngoại động từ /sɛʁ.tiʁ/
- Dát, nạm.
- Sertir un diamant — nạm kim cương (vào nhẫn...)
- (Kỹ thuật) Ghép cuộn mép, gá (hai tấm tôn... ).
- sertir une cartouche — tóp vỏ đạn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sertir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)