Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dessertir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.sɛʁ.tiʁ/
Ngoại động từ
sửa
dessertir
ngoại động từ
/de.sɛʁ.tiʁ/
Nạy
,
tháo
(mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá).
Trái nghĩa
sửa
Sertir
Tham khảo
sửa
"
dessertir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)