Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːr.dʒənt.si/

Danh từ

sửa

sergeancy /ˈsɑːr.dʒənt.si/

  1. Chức trung sĩ, chức hạ cảnh sát.

Tham khảo

sửa