serenify
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
serenify ngoại động từ
- Làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh.
Nội động từ sửa
serenify nội động từ
Tham khảo sửa
- "serenify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
serenify ngoại động từ
serenify nội động từ