sequential
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɪ.ˈkwɛnt.ʃəl/
Tính từ
sửasequential ( không so sánh được)
- Liên tục, liên tiếp.
- Theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...).
- (Toán học) Dãy, theo dãy.
- sequential analysis — giải tích dãy
Tham khảo
sửa- "sequential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)