Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.kwənt.siɳ/

Danh từ

sửa

sequencing /ˈsi.kwənt.siɳ/

  1. Sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự.
    automatic sequencing — sự sắp xếp tự động thành chuỗi

Tham khảo

sửa