Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛp.ˌteɪt/

Tính từ sửa

septate /ˈsɛp.ˌteɪt/

  1. (Sinh vật học) vách ngăn, chia thành ngăn.

Tham khảo sửa