Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

seps

  1. (Động vật học) Thằn lằn bóng chân ngắn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
seps
/sɛps/
seps
/sɛps/

seps /sɛps/

  1. (Động vật học) Thằn lằn giun.

Tham khảo sửa