Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seps
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
seps
(
Động vật học
)
Thằn lằn
bóng
chân
ngắn
.
Tham khảo
sửa
"
seps
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛps/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
seps
/sɛps/
seps
/sɛps/
seps
gđ
/sɛps/
(
Động vật học
)
Thằn lằn
giun
.
Tham khảo
sửa
"
seps
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)