Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.tin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sentine
/sɑ̃.tin/
sentines
/sɑ̃.tin/

sentine gc /sɑ̃.tin/

  1. (Hàng hải) Đáy thuyền.
    Vider la sentine — tát nước đáy thuyền
  2. (Văn học) Ổ nhớp nhúa, nơi ô uế.

Tham khảo

sửa