Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sentine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃.tin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sentine
/sɑ̃.tin/
sentines
/sɑ̃.tin/
sentine
gc
/sɑ̃.tin/
(
Hàng hải
)
Đáy
thuyền
.
Vider la
sentine
— tát nước đáy thuyền
(
Văn học
) Ổ
nhớp nhúa
,
nơi
ô
uế
.
Tham khảo
sửa
"
sentine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)