Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sentimentally
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl.li/
Phó từ
sửa
sentimentally
/ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl.li/
Ủy
mị
; đa
cảm
(về vật).
Dễ
cảm
, đa
cảm
, nhiều
tình cảm
uỷ mị
(về người).
(
Thuộc
)
Tình cảm
.
Tham khảo
sửa
"
sentimentally
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)