Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.ʃə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

sensuousness /ˈsɛnt.ʃə.wəs.nəs/

  1. Tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục.

Tham khảo

sửa