Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensitization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛnt.sə.tə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
sensitization
/ˌsɛnt.sə.tə.ˈzeɪ.ʃən/
Sự làm cho
dễ
cảm động
; sự
gây
xúc cảm
, sự làm cho
nhạy cảm
.
Sự làm cho
nhạy
(phim ảnh, giấy ảnh).
Tham khảo
sửa
"
sensitization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)