sensitif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.si.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sensitif /sɑ̃.si.tif/ |
sensitifs /sɑ̃.si.tif/ |
Giống cái | sensitive /sɑ̃.si.tiv/ |
sensitives /sɑ̃.si.tiv/ |
sensitif /sɑ̃.si.tif/
- (Thuyền) Cảm giác.
- Nerf sensitif — dây thần kinh cảm giác
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có cảm giác.
- Les êtres sensitifs — những vật có cảm giác
- (Văn học) Dễ mếch lòng.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sensitif /sɑ̃.si.tif/ |
sensitifs /sɑ̃.si.tif/ |
Giống cái | sensitive /sɑ̃.si.tiv/ |
sensitives /sɑ̃.si.tiv/ |
sensitif /sɑ̃.si.tif/
Tham khảo
sửa- "sensitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)