Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.si.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sensiblement /sɑ̃.si.blə.mɑ̃/

  1. Cảm thấy được; rõ rệt.
    La température a sensiblement baissé — nhiệt độ đã giảm rõ rệt
  2. (Thân mật) Xấp xỉ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa