Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sendal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sendal
(
Sử học
)
Lụa
xenđan
(hàng lụa đẹp thời Trung cổ).
Quần áo
may
bằng
lụa
xenđan
;
cờ
may
bằng
lụa
xenđan
.
Tham khảo
sửa
"
sendal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)