sempiternel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sempiternel /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/ |
sempiternels /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/ |
Giống cái | sempiternelle /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/ |
sempiternelles /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/ |
sempiternel /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl/
- Dai dẳng, không thôi.
- Querelle sempiternelle — cuộc cãi cọ dai dẳng
- (Thân mật) Muôn thuở.
- (Từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) Già khọm.
Tham khảo
sửa- "sempiternel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)