Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
semoncer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.mɔ̃.se/
Ngoại động từ
sửa
semoncer
ngoại động từ
/sə.mɔ̃.se/
(
Hàng hải
)
Ra lệnh
(cho tàu) kéo cờ hiệu
lên
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Cảnh cáo
,
khiển trách
.
Tham khảo
sửa
"
semoncer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)