semonce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.mɔ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
semonce /sə.mɔ̃s/ |
semonces /sə.mɔ̃s/ |
semonce gc /sə.mɔ̃s/
- Lời cảnh cáo, lời khiển trách.
- (Hàng hải) Lệnh kéo cờ hiệu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lệnh đòi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giấy mời.
Tham khảo
sửa- "semonce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)