semidomestication
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsɛ.mi.də.ˌmɛs.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
semidomestication /ˌsɛ.mi.də.ˌmɛs.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/
- Tình trạng dã thú được thuần dưỡng một nửa.
Tham khảo sửa
- "semidomestication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)