Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˌsɜː.kəl/

Danh từ

sửa

semicircle /ˈsɛ.mi.ˌsɜː.kəl/

  1. Hình bán nguyệt, nửa vòng tròn.

Tham khảo

sửa