Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈfluː.əd/

Danh từ sửa

semi-fluid /ˈsɛ.mi.ˈfluː.əd/

  1. Chất sền sệt, chất nửa lỏng.

Tham khảo sửa