Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

semi-chenillé

  1. Nửa bánh xích, (có) xích bánh sau (xe).

Danh từ

sửa

semi-chenillé

  1. Xe nửa bánh xích, xe xích bánh sau.

Tham khảo

sửa