semeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.mœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
semeur /sə.mœʁ/ |
semeurs /sə.mœʁ/ |
semeur gđ /sə.mœʁ/
- Người gieo hạt.
- (Nghĩa bóng) Người gieo rắc; người tung.
- Semeur de désordres — người gieo rắc lộn xộn
- Semeur de faux bruits — người tung tin vịt
Tham khảo
sửa- "semeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)