Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.mœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
semeur
/sə.mœʁ/
semeurs
/sə.mœʁ/

semeur /sə.mœʁ/

  1. Người gieo hạt.
  2. (Nghĩa bóng) Người gieo rắc; người tung.
    Semeur de désordres — người gieo rắc lộn xộn
    Semeur de faux bruits — người tung tin vịt

Tham khảo

sửa