semence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.mɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
semence /sə.mɑ̃s/ |
semences /sə.mɑ̃s/ |
semence gc /sə.mɑ̃s/
- Hạt giống.
- Tinh dịch.
- (Nghĩa bóng) Mầm, mầm mống.
- Semence de discorde — mầm bất hòa
- Đinh mũ.
- semence de diamants — kim cương hạt tấm
Tham khảo
sửa- "semence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)