self-realization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɛɫf.ˌri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaself-realization /ˌsɛɫf.ˌri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự phát triển năng khiếu bản thân.
Tham khảo
sửa- "self-realization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)