Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈdɑʊt/

Danh từ

sửa

self-doubt /ˈsɛɫf.ˈdɑʊt/

  1. Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình.

Tham khảo

sửa