self-conscious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkɑːnt.ʃəs/
Tính từ
sửaself-conscious /.ˈkɑːnt.ʃəs/
- (Triết học) Có ý thức về bản thân mình, tự giác.
- self-conscious class — giai cấp tự giác
- Ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác).
Tham khảo
sửa- "self-conscious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)