Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɛst/

Tính từ

sửa

self-confessed /.ˈfɛst/

  1. Tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self-confessed thief + một tay tự nhận tên trộm.

Tham khảo

sửa