Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈsɛn.tɜːd.nəs/

Danh từ

sửa

self-centeredness /ˈsɛɫf.ˈsɛn.tɜːd.nəs/

  1. Tính tự cho mìnhtrung tâm.
  2. Thuyết mìnhtrung tâm.

Tham khảo

sửa