Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.ˈwɛr/

Tính từ

sửa

self-aware /.ə.ˈwɛr/

  1. Tự nhận thức, hiểu được chính mình.

Tham khảo

sửa