Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.dən.mənt/

Danh từ sửa

self-abandonment /.dən.mənt/

  1. Sự miệt mài, sự mê mải.
  2. Sự phóng túng, sự tự buông thả.

Tham khảo sửa