Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sekretariat sekretariatet
Số nhiều sekretariat, sekretariater sekretariata, sekretariatene

sekretariat

  1. Phân bộ hành chánh trực thuộc cấp chỉ huy trong những cơ sở lớn.
    Forsvarsdepartementets sekretariat

Tham khảo

sửa