sekretariat
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sekretariat | sekretariatet |
Số nhiều | sekretariat, sekretariater | sekretariata, sekretariatene |
sekretariat gđ
- Phân bộ hành chánh trực thuộc cấp chỉ huy trong những cơ sở lớn.
- Forsvarsdepartementets sekretariat
Tham khảo
sửa- "sekretariat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)