Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈjʊr.i.əl/

Tính từ

sửa

seigneurial /.ˈjʊr.i.əl/

  1. Thuộc lãnh chúa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ.ɲœ.ʁjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực seigneurial
/sɛ.ɲœ.ʁjal/
seigneuriaux
/sɛ.ɲœ.ʁjɔ/
Giống cái seigneuriale
/sɛ.ɲœ.ʁjal/
seigneuriales
/sɛ.ɲœ.ʁjal/

seigneurial /sɛ.ɲœ.ʁjal/

  1. Chúa đế vương.
    Ce palais est un logis seigneurial — đình này thật là một ngôi nhà đế vương
  2. Xem seigneur
    Terre seigneuriale — đất lãnh chúa, lãnh địa

Tham khảo

sửa