seigneurial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈjʊr.i.əl/
Tính từ
sửaseigneurial /.ˈjʊr.i.əl/
Tham khảo
sửa- "seigneurial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ.ɲœ.ʁjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | seigneurial /sɛ.ɲœ.ʁjal/ |
seigneuriaux /sɛ.ɲœ.ʁjɔ/ |
Giống cái | seigneuriale /sɛ.ɲœ.ʁjal/ |
seigneuriales /sɛ.ɲœ.ʁjal/ |
seigneurial /sɛ.ɲœ.ʁjal/
- Chúa đế vương.
- Ce palais est un logis seigneurial — đình này thật là một ngôi nhà đế vương
- Xem seigneur
- Terre seigneuriale — đất lãnh chúa, lãnh địa
Tham khảo
sửa- "seigneurial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)