Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
segmental
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sửa
segmental
/sɛɡ.ˈmɛn.tᵊl/
Có
hình
phân
,
có
khúc
,
có
đoạn
.
segmental
arc
— đoạn cung
segmental
phonetics
— (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính
Tham khảo
sửa
"
segmental
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)