Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.pɪdʒ/

Danh từ

sửa

seepage /ˈsi.pɪdʒ/

  1. Sự rỉ ra, sự thấm qua.

Tham khảo

sửa