Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sedvane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
sedvane
gđ
Tục lệ
.
Jeg følger bare gam
— mel
sedvane
.
Mot
sedvane
kom hun hjem sent om kvelden.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sedvanerett
gđ
:
Pháp
lệ
,
pháp
tục
.
Tham khảo
sửa
"
sedvane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)