Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seditiously
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɪ.ˈdɪ.ʃəs.li/
Phó từ
sửa
seditiously
/sɪ.ˈdɪ.ʃəs.li/
Gây
ra
sự
nổi loạn
,
xúi giục
nổi loạn
.
Nổi loạn
,
dấy loạn
.
Tham khảo
sửa
"
seditiously
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)