Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sedimentary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɛ.də.ˈmɛn.tə.ri/
Tính từ
sửa
sedimentary
/ˌsɛ.də.ˈmɛn.tə.ri/
Có
cặn
;
thuốc
cặn
.
(
Địa lý,địa chất
)
Trầm tích
;
do
trầm tích
.
Tham khảo
sửa
"
sedimentary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)