Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sedative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.də.tɪv/
Danh từ
sửa
sedative
(
số nhiều
sedatives
)
/ˈsɛ.də.tɪv/
(
Y học
)
Thuốc mê
,
thuốc
làm dịu
, thuốc
làm
giảm đau
.
Thuốc an thần
.
Tính từ
sửa
sedative
(
không
so sánh được
)
/ˈsɛ.də.tɪv/
(thuộc)
Làm dịu
,
thuốc
giảm đau
.
Tham khảo
sửa
"
sedative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)